Có 2 kết quả:
玩忽职守 wán hū zhí shǒu ㄨㄢˊ ㄏㄨ ㄓˊ ㄕㄡˇ • 玩忽職守 wán hū zhí shǒu ㄨㄢˊ ㄏㄨ ㄓˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect one's duty
(2) dereliction of duty
(3) malpractice
(2) dereliction of duty
(3) malpractice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect one's duty
(2) dereliction of duty
(3) malpractice
(2) dereliction of duty
(3) malpractice
Bình luận 0